
So sánh xe Samco Felix – Thaco Meadow – Universe Haeco – Tracomeco Global theo giá bán, thông số kỹ thuật, động cơ và trang bị tiêu chuẩn của xe.
So sánh xe Samco Felix với các loại xe tương đồng trong phân khúc xe 29 chỗ ngồi và 34 chỗ ngồi tạo thị trường Việt Nam. Do nhu cầu của khách hàng trước khi đầu tư 1 chiếc xe phục vụ cho hoạt động kinh doanh của mình. Công ty Samco Thăng Long gửi đến quý khách hàng bảng so sánh xe Samco Felix, Thaco Meadow TB85s, Universe Haeco( Huế ) và Tracomeco Universe Global.

Samco Felix – Thaco Meadow TB85s – Haeco Universe – Tracomeco Global
Chi tiết về từng loại xe quý khách hàng click vào tên sản phẩm:
- Xe khách Samco Felix 29 / 34 chỗ ngồi
- Xe khách Thaco Meadow TB85s 29 / 34 chỗ ngồi
- Xe Khách Universe Haeco( Huế ) 29 / 35 chỗ ngồi
- Xe khách Tracomeco Universe Global 29 / 34 chỗ ngồi
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp đến Hotline PKD 0822.882.886
SAMCO FELIX CI | THACO MEADOW TB85S | HAECO UNIVERSE MINI | UNIVERSE GLOBAL | |
GIÁ (Triệu đồng) | 1,595 | 1,940 | 2,320 | 2,210 |
KÍCH THƯỚC (mm) | ||||
Dài x Rộng x Cao | 8285 x 2310 x 3130 | 8.460 x 2.300 x 3.100 | 9110 x 2420 x 3300 | 9060 x 2330 x 3250 |
Chiều dài cơ sở | 4175 | 4100 | 4300 | 4390 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) | ||||
Trọng lượng không tải | 6100 | 7950 | 8810 | 9070 |
Trọng lượng toàn bộ | 8800 | 10410 | 11785 | 12040 |
Số chỗ | 34 | 34 | 35 | 34 |
XE NỀN | ISUZU NQR | THACO | HAECO | TRACOMECO |
ĐỘNG CƠ | ISUZU Euro 4 | WEICHAI Euro 4 | HINO Euro 5 | DOOSAN Euro 4 |
Kiểu | 4HK1E4NC | WP5.200E41 | J08E-WW | DL06 S |
Loại | Diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, có tăng áp, làm mát bằng nước | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Dung tích Xy-lanh (cc) | 5193 | 4980 | 7684 | 5890 |
Công suất tối đa (Ps/vòng/ph) | 155/2600 | 200 (PS) / 2.100 | 240 (PS) / 2200 v/ph | 250 (PS)/ 2500 v/ph |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) | 419/(1600-2600) | 800/1.200 – 1.700 | 900/1500 | 804/1400 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 90 | 140 | 200 | 140 |
TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Ly hợp | 1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén | 1 đĩa khô, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén. | 1 đĩa khô, dẫn động thủy lực trợ lực khí nén. |
Loại hộp số | MYY6S, Cơ khí 6 tiến + 1 lùi | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh chính | Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực thủy lực | Trước: phanh đĩa – Sau: tang trống, dẫn động khí nén hai dòng | Kiểu tang trống, dẫn động khí nén hai dòng | Kiểu tang trống, dẫn động khí nén hai dòng |
Phanh tay | Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số | Loại tang trống, khí nén + lò xo tích năng, tác động lên các bánh xe sau. | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
Phanh phụ | Tác động lên ống xả | Phanh điện từ | Tác động lên ống xả | Tác động lên ống xả |
Trang bị hô trợ hệ thống phanh | ABS | ABS | ABS | ABS |
HỆ THỐNG TREO (Trước/Sau) | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực có thanh cân bằng | 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng | 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng | 2 bầu hơi, 2 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng 4 bầu hơi, 4 giảm chấn thủy lực và thanh cân bằng |
LỐP XE Trước/ Sau | Tubeless Bridgestone 225/90R17.5 | 245/70R19.5/Dual 225/70R19.5 | 9R22.5/ Dual 9R22.5 | 265/70R19.5 /265/70R19.5 |
ĐIỀU HÒA | Denso/MSD8 (15491 kcal/hr) | VALEO | Denso 24.000KCl | Dowoon Korea – 24.000KCl |
Trang bị tiêu chuẩn | DVD-04 loa, Ampli, Mixer audio; Camera lùi xe + màn hình 7 inch, Remote đóng mở cửa, thẻ dẫn đường (Vietmap S1) | Hệ thống âm thanh DVD+radio AM/FM, camera lùi, Bluetooth màn hình LCD 7 inchs | Hệ thống âm thanh DVD+radio AM/FM, camera lùi, Bluetooth màn hình LCD 7 inchs, tivi 32 inch, tủ lạnh | Hệ thống âm thanh DVD+radio AM/FM, camera lùi, Bluetooth màn hình LCD 7 inchs, tivi 32 inch, tủ lạnh |
Trang bị đặc biệt | Option mâm nhôm, phanh điện từ | Mâm nhôm | opition, phanh từ, mâm nhôm |
Ở bài Viết sau Muabanxekhach.com.vn sẽ làm so sánh thêm các loại xe Hyundai New County, FUSO rosa, County One. và đắc biệt 1 sản phẩm được khá nhiều khách hàng cả nước quan tâm đó chính là Xe Khách Samco Isuzu bầu hơi máy đẩy. Chúc quý khách hàng ” vạn dặm bình an ” lựa chọn được sản phẩm như ý !!!
—– Đại lý xe khách Samco Thăng Long
Địa chỉ: Số 467 Nguyễn Văn Linh, Phúc Đồng, Long Biên, Hà Nội
Hotline: 0822.882.886